logo

So Sánh Máy In OKI C650N và các dòng máy in cùng phân khúc

  • Thứ hai, ngày 05/07/2021
  • So Sánh Máy In OKI C650N và các dòng máy in cùng phân khúc. 

    Các dòng máy in cạnh tranh với OKI C650N thường là các máy in laser màu A4 chuyên nghiệp từ các thương hiệu lớn như HP, Canon, Brother, Ricoh, Xerox, v.v. Họ cố gắng cân bằng giữa tốc độ, chất lượng, chi phí vận hành và tính năng.

    Dưới đây là bảng so sánh và đánh giá một số đối thủ tiềm năng với OKI C650N. Lưu ý rằng các thông số có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản cụ thể của mỗi model và thị trường.

    So Sánh Máy In OKI C650N và các dòng máy in cùng phân khúc. Các dòng máy in cạnh tranh với OKI C650N thường là các máy in laser màu A4 chuyên nghiệp từ các thương hiệu lớn như HP, Canon, Brother, Ricoh, Xerox, v.v. Họ cố gắng cân bằng giữa tốc độ, chất lượng, chi phí vận hành và tính năng. Dưới đây là bảng so sánh và đánh giá một số đối thủ tiềm năng với OKI C650N. Lưu ý rằng các thông số có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản cụ thể của mỗi model và thị trường.

    Bảng so sánh máy in màu OKI C650N và dòng sản phẩm cùng phân khúc

    Tiêu chí OKI C650N HP Color LaserJet Pro M454dn Canon i-SENSYS LBP664Cx Brother HL-L8360CDW
    Công nghệ in Digital LED Laser Laser Laser
    Độ phân giải 1200 x 1200 dpi 600 x 600 dpi (enhanced up to 38,400 x 600 dpi) 1200 x 1200 dpi 2400 x 600 dpi
    Tốc độ in (A4) ~35 trang/phút (màu & đen trắng) ~27 trang/phút (màu & đen trắng) ~27 trang/phút (màu & đen trắng) ~31 trang/phút (màu & đen trắng)
    Định lượng giấy tối đa Lên đến 256 gsm (khay tiêu chuẩn) / 300 gsm (khay đa năng) / 1.32m banner Thường đến 200 gsm Thường đến 200 gsm Thường đến 163 gsm
    Kích thước (D x R x C) Siêu nhỏ gọn: ~290 x 395 x 430 mm ~298 x 412 x 453 mm ~287 x 430 x 418 mm ~313 x 435 x 439 mm
    Trọng lượng ~28.2 kg ~18.9 kg ~19 kg ~22.2 kg
    Kết nối Ethernet (N), Tùy chọn Wi-Fi Ethernet, Wi-Fi (nếu là M454dw) Ethernet, Wi-Fi Ethernet, Wi-Fi
    Điểm nổi bật Kích thước nhỏ nhất thế giới (A4), xử lý đa dạng vật liệu (thẻ, banner dài), độ bền cao. Nổi tiếng về độ tin cậy, in ấn chất lượng tốt cho văn phòng, bảo mật HP. Tốc độ và chất lượng in tốt, dễ sử dụng, giao diện trực quan. Tốc độ cao, chi phí vận hành hợp lý, tính năng bảo mật mạnh mẽ.
    Chi phí vận hành Tốt nếu in số lượng lớn (hộp mực dung lượng cao, trống tách rời) Khá, tùy thuộc giá mực chính hãng. Khá, tùy thuộc giá mực chính hãng. Tốt, hộp mực năng suất cao.
    Giá thành (ước tính) Cao hơn các đối thủ cùng phân khúc Trung bình Trung bình Trung bình

    *Lưu ý: Các thông số có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản cụ thể của mỗi model, thị trường và thời điểm. Giá thành chỉ là ước tính và có thể biến động.

    Đánh giá Chung

    1. OKI C650N

    • Ưu điểm nổi trội:
      • Kích thước siêu nhỏ gọn: Điểm bán hàng (USP) mạnh nhất, lý tưởng cho không gian làm việc hạn chế như văn phòng nhỏ, quầy bán lẻ, phòng khám.
      • Xử lý vật liệu chuyên nghiệp: Khả năng in trên giấy dày (lên đến 300gsm) và banner dài (1.32m) vượt trội so với hầu hết các máy in A4 laser thông thường. Rất hữu ích cho in ấn marketing, thẻ, thiệp, nhãn mác.
      • Độ bền và độ tin cậy: Công nghệ LED ít bộ phận chuyển động hơn laser, thường mang lại tuổi thọ cao và ít hỏng hóc. Trống mực và hộp mực tách rời giúp tối ưu chi phí thay thế.
      • Chất lượng in: 1200x1200 dpi cho bản in màu sắc nét, phù hợp cho các tài liệu chuyên nghiệp.
    • Nhược điểm:
      • Giá thành đầu tư ban đầu cao hơn: Do những công nghệ độc đáo và khả năng chuyên biệt.
      • Ít phổ biến hơn: So với HP, Canon, Brother, việc tìm kiếm linh kiện hoặc dịch vụ có thể cần tìm đến các nhà phân phối chuyên biệt của OKI.
    • Phù hợp với: Các doanh nghiệp nhỏ cần in màu chất lượng cao trên nhiều loại vật liệu đặc biệt, có không gian hạn chế, và muốn một giải pháp bền bỉ, đáng tin cậy.

    2. HP Color LaserJet Pro M454dn/dw

    • Ưu điểm: Thương hiệu mạnh, dễ tìm linh kiện và dịch vụ. Chất lượng in văn bản và hình ảnh khá tốt. Tính năng bảo mật nổi bật của HP.
    • Nhược điểm: Không nhỏ gọn bằng C650N, khả năng xử lý vật liệu không linh hoạt bằng, tốc độ chậm hơn một chút.
    • Phù hợp với: Văn phòng có nhu cầu in ấn màu hàng ngày ở mức độ vừa phải, ưu tiên sự phổ biến và dịch vụ hỗ trợ rộng khắp.

    3. Canon i-SENSYS LBP664Cx

    • Ưu điểm: Chất lượng in Canon luôn tốt, tốc độ in ấn hiệu quả. Dễ sử dụng, giao diện thân thiện.
    • Nhược điểm: Tương tự HP, khả năng xử lý giấy đặc biệt không phải điểm mạnh.
    • Phù hợp với: Văn phòng tìm kiếm máy in Canon tin cậy, in màu sắc nét và hiệu quả.

    4. Brother HL-L8360CDW

    • Ưu điểm: Tốc độ in nhanh, hộp mực năng suất cao giúp chi phí vận hành tốt. Có tính năng bảo mật hữu ích.
    • Nhược điểm: Khả năng xử lý định lượng giấy không cao bằng C650N.
    • Phù hợp với: Văn phòng có khối lượng in màu lớn, ưu tiên tốc độ và chi phí vận hành thấp.

    Kết Luận Chung

    OKI C650N nổi bật hoàn toàn về sự nhỏ gọn và khả năng xử lý vật liệu đa dạng, đặc biệt là in trên giấy dày và banner dài. Nếu bạn có nhu cầu in ấn chuyên biệt này và không gian là một yếu tố then chốt, C650N gần như không có đối thủ trực tiếp trong cùng phân khúc.

    Tuy nhiên, nếu nhu cầu của bạn chỉ là in màu A4 thông thường với chất lượng tốt, và không cần đến khả năng xử lý giấy đặc biệt hoặc không gian không quá hạn chế, thì các dòng máy laser màu từ HP, Canon, Brother sẽ là những lựa chọn cạnh tranh về giá thành ban đầu và sự phổ biến của dịch vụ, linh kiện.